Vài vấn đề về căng thẳng trong công việc

 “Căng thẳng là trạng thái không thoải mái về thể lý và tâm lý, phát sinh do những tình huống, sự kiện, trải nghiệm, khó có thể chịu đựng được hoặc vượt qua, như những biến cố nghề nghiệp, kinh tế, xã hội, cảm xúc hoặc thể lý” (M. A. Colman, 2003)

1. Căng thẳng (stress) là gì?

Trước khi có sự phát triển của tâm lý học, từ những kết quả thăm khám, đo lường và quan sát các nhà nghiên cứu kết luận căng thẳng là một trạng thái của hệ thần kinh. Trong đó, cái đặc trưng của trạng thái này là sự sản xuất và giải phóng các hormone căng thẳng như adrenaline, noradrenaline và cortisol trong cơ thể khi người ta gặp phải tình huống khó khăn, đòi hỏi khắt khe hoặc các tình huống cần phản ứng nhanh chóng. Các hormone này kích hoạt cơ chế “chiến đấu hoặc chạy trốn” (fight-or-flight reaction) của cơ thể, giúp tăng cường sự tập trung, tăng cường năng lượng và chuẩn bị cơ thể cho đáp trả nhanh chóng (Cannon, 1929).



Trước những ảnh hưởng của tâm lý học, các nhà nghiên cứu bắt đầu quan sát và nhận ra những thay đổi của căng thẳng không chỉ tồn tại về mặt sinh học mà nó còn là phản ứng của tâm trí con người. Và tuân theo một số quy tắc nào đó giữa sinh học và tâm trí hoặc theo hội chứng thích ứng chung – GAS của Hans Selye (1956, 1976). Lúc này căng thẳng được hiểu như một kích thích thể lý hoặc tâm lý có thể gây ra sự suy sụp tinh thần hoặc các phản ứng sinh lý - những phản ứng có thể dẫn đến các bệnh.

R.S. Lazarus (1984) là người đưa ra những khái niệm “thuần tâm lý” đầu tiên về căng thẳng, theo đó: Căng thẳng tâm lý là mối quan hệ đặc biệt giữa con người và môi trường. Trong đó mối quan hệ cá nhân đánh giá vượt quá các nguồn ứng phó của bản thân và có nguy hiểm với trạng thái tinh thần của cá nhân (R.S. Lazarus & S. Folkman, 1984). Các nhà tâm lý học Maxit cũng quan tâm đến khái niệm “căng thẳng tâm lý” như là trạng thái mà con người đối mặt với những thử thách thực sự, khi sự kiện gây ra vấn đề (tình huống có vấn đề) đó ở trong vùng phát triển gần, cá nhân có thể ý thức đầy đủ về chúng nhưng chưa có khả năng giải quyết chúng (L. Vygotsky, 1978).

Suy cho cùng, căng thẳng dù được định vị là kích thích hay phản ứng đều có điểm chung là xuất hiện khi con người nhận thức được những tình huống khó khăn, nguy hiểm. Nên sau, M. A. Colman (2003) đưa ra một khái niệm tổng quát nhất về căng thẳng: “Căng thẳng là trạng thái không thoải mái về thể lý và tâm lý, phát sinh do những tình huống, sự kiện, trải nghiệm, khó có thể chịu đựng được hoặc vượt qua, như những biến cố nghề nghiệp, kinh tế, xã hội, cảm xúc hoặc thể lý” (M. A. Colman, 2003)

Như vậy, người ta thường quan tâm đến hai hướng tiếp cận khi nhắc đến khái niệm “căng thẳng”:

- Căng thẳng của hệ thần kinh (sinh lý): Ví dụ về các yếu tố gây căng thẳng về thể chất bao gồm nhiệt độ, tiếng ồn và ánh sáng quá mức.

- Căng thẳng tâm lý: Ví dụ về các yếu tố gây căng thẳng không rõ ràng như xung đột giữa các cá nhân, thiếu kiểm soát và thậm chí điện thoại đổ chuông liên tục,...

2. Căng thẳng trong công việc là gì?

Hiểu một cách đơn giản, căng thẳng trong công việc là trạng thái tâm lý không thoải mái (thể lý và tâm lý hoặc cả hai) trong môi trường làm việc, xuất hiện trước các tình huống có vấn đề khó giải quyết trong công việc. Từ các yếu tố của môi trường làm việc có thể phân chia căng thẳng từ gốc độ nguyên nhân như:

- Căng thẳng do tính chất công việc: doanh số, thời gian, hiệu suất, xử lý lỗi,…

- Căng thẳng do điều kiện làm việc: lương – thưởng, âm thanh, ánh sáng, vệ sinh,...

- Căng thẳng do xung đột với đồng nghiệp: mâu thuẫn giao tiếp, xung đột lợi ích,... 

- Căng thẳng do mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống: kiệt sức nghề nghiệp, áp lực tài chính gia đình, biến cố,…

3. Cách con người ứng phó với căng thẳng

Theo bản năng: Cơ chế phản ứng “chiến đấu hoặc chạy trốn” (fight-or-flight reaction) là phản ứng thích nghi đối với các tình huống căng thẳng được thể hiện bởi động vật và con người, trong đó con người lựa chọn giữa việc chiến đấu hoặc cố gắng thoát ra (Cannon, 1929). Đây là một phản ứng tiến hóa để giúp cơ thể đối phó với các mối nguy tiềm ẩn.

- Nếu chọn chiến đấu: Trong tình huống đối mặt với nguy cơ, hệ thần kinh tự động kích hoạt quá trình tăng cường cung cấp năng lượng bằng cách tăng nhịp tim và cung cấp máu tới các cơ bắp cần thiết để chiến đấu. Sự tập trung tăng cao, những thay đổi trong hệ thống tiêu hóa để giải phóng năng lượng, và sự tăng cường của các hormone stress như adrenaline giúp nâng cao sự sẵn sàng và hiệu suất trong việc đấu tranh.

- Nếu chọn chạy trốn: Trong trường hợp cảm thấy không thể đối phó được với nguy cơ, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế tăng cường năng lượng, làm tăng nhịp tim, mở rộ các đường phổi để tăng cung cấp oxy, và tập trung sự tập trung để giúp người ta có thể di chuyển nhanh và linh hoạt để thoát ra.

Theo cơ chế thích nghi phổ quát (general adaptation syndrome): Hầu hết mọi người theo tự nhiên, ban đầu con người sẽ kháng cự trước những yếu tố nguy cơ và báo động bằng những triệu chứng của cơ thể. Về sau sự kháng cự của cơ thể có thể giảm bớt đi do “sự quen thuộc” làm suy yếu các ảnh hưởng của sự kiện gây căng thẳng. Song, cũng có thể xuất hiện các phản ứng tự vệ trước sự kiện gây căng thẳng. Về sau nếu mọi nỗ lực thích ứng và chống trả đều không hiệu quả, cơ thể mất khả năng đối phó và để lại những tổn thương về thể lý và tâm lý (H. Selye, 1976).

Theo sự ứng phó có kế hoạch: Khi con người ý thức được các sự kiện căng thẳng luôn tồn tại trong mọi mặt của đời sống và căng thẳng là một quá trình liên tục trong đó các cá nhân đánh giá môi trường và cố gắng đối phó với các tác nhân gây căng thẳng phát sinh. Các tác nhân gây căn thẳng có thể đến từ các vấn đề gây căng thẳng hoặc các cảm xúc xuất hiện khi căng thẳng (Lazarus & Folkman, 1984; Lazarus, 1991). 

Từ đó, con người lựa chọn cách ứng phó rõ ràng (hoặc tương đối rõ ràng):

- Ứng phó tập trung vào vấn đề (problem-focused coping): Loại ứng phó hướng vào việc quản lý hoặc thay đổi một vấn đề gây ra căng thẳng.

- Ứng phó tập trung vào cảm xúc (emotion-focused coping): Loại ứng phó nhằm giảm tác động của các cảm xúc đối với sự kiện gây căng thẳng bằng cách tránh, giảm thiểu hoặc tách bản thân khỏi sự kiện gây căng thẳng.

Mô hình ứng phó với căng thẳng có thể được khái quát theo sơ đồ:


Hình. Sự hình thành căng thẳng (R.S. Lazarus & S. Folkman, 1984)

4. Hệ quả của căng thẳng

Hầu hết các nhà nghiên cứu đều thống nhất với cách phân chia theo tác động của căng thẳng đến cơ thể và tâm lý mà Hans Selye đề xuất năm 1976:

- Căng thẳng tích cực (eustress) là loại căng thẳng có ích cho cơ thể và tinh thần. Nó thường đi kèm với những thách thức hợp lý và khả năng đối phó. Căng thẳng này thúc đẩy sự phát triển cá nhân, tạo động lực để hoàn thành nhiệm vụ, và giúp cải thiện hiệu suất. Một ví dụ về căng thẳng tích cực có thể là việc tham gia vào một mô hình thú vị hoặc đối mặt với một thử thách mới trong công việc.

- Căng thẳng tiêu cực (distress) là loại căng thẳng gây hại cho sức khỏe tâm lý và thể chất. Đây là kết quả của những tình huống áp lực không quản lý được hoặc kéo dài quá lâu. Căng thẳng tiêu cực có thể gây ra mệt mỏi, lo âu, trầm cảm và gây ảnh hưởng xấu đến tình trạng sức khỏe chung.

- Căng thẳng trung hòa (neutral stress) là loại căng thẳng mà con người trải qua trong một tình huống nhất định. Mức căng thẳng này có thể tạo ra một sự kích thích để thúc đẩy hoạt động và hiệu suất làm việc, nhưng cũng có thể gây ra mệt mỏi và áp lực nếu kéo dài quá lâu.

5. Căng thẳng và hiệu suất công việc

Theo Yerkes & Dodson (1908) đồ thị đảo ngược U cho thấy khi mức kích thích (hoặc căng thẳng) tăng, hiệu suất cũng tăng, nhưng chỉ đến một mức nhất định; khi kích thích trở nên quá cao, hiệu suất sẽ bắt đầu giảm đi. 


Do đó, so với tình huống có mức kích thích vừa phải, cả mức kích thích thấp (chán nản) và mức kích thích cao (căng thẳng cực đoan) đều dẫn đến hiệu suất thấp. 

Một cách nói khác, mức kích thích vừa phải có thể dẫn đến động lực cao, năng lượng và sự tập trung; kết quả này tương thích với khái niệm về "eustress" (căng thẳng tích cực) của H. Selye.

6. Căng thẳng và kiệt sức nghề nghiệp

Kiệt sức nghề nghiệp là một hội chứng liên quan đến căng thẳng (stress) mạn tính tại nơi làm việc không được kiểm soát, gây ra một loạt các triệu chứng (WHO, 2020). Nó có ba khía cạnh chính: kiệt quệ cảm xúc, mất nhân cách và giảm thành tựu cá nhân.

Môi trường làm việc với nhu cầu kinh niên, quá sức và áp lực thời gian khiến người lao động có nguy cơ kiệt sức cao. Do đó, các biện pháp can thiệp nhằm giảm tình trạng kiệt sức nên được tập trung vào cả cá nhân và công việc. Sự kết hợp giữa quản lý căng thẳng, đào tạo kỹ năng và thiết kế công việc dường như là con đường hứa hẹn nhất để ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự phát triển của tình trạng kiệt sức (van Dierendonck, Schaufeli, & Buunk, 2001).

Tạm kết

Căng thẳng là hiện tượng phổ biến trong cuộc sống và công việc của con người. Nó có thể đến từ nhiều nguồn gốc khác nhau, cả từ môi trường bên ngoài lẫn sự đánh giá và cảm nhận của bản thân. Mức độ căng thẳng vừa phải sẽ tạo ra động lực và năng lượng tích cực, giúp cải thiện hiệu suất làm việc. Tuy nhiên, khi căng thẳng ở mức độ cao hoặc kéo dài quá lâu mà không được kiểm soát, nó sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe thể chất và tinh thần của con người, thậm chí dẫn đến tình trạng kiệt sức nghề nghiệp.

Do đó, điều quan trọng là mỗi cá nhân cần nhận thức đầy đủ về căng thẳng, nguồn gốc và tác động của nó. Từ đó, chủ động áp dụng các biện pháp ứng phó phù hợp, kết hợp giữa quản lý căng thẳng, đào tạo kỹ năng và thiết kế công việc hợp lý để duy trì mức căng thẳng lành mạnh, tránh rơi vào tình trạng căng thẳng quá mức hoặc kiệt sức. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, duy trì hiệu suất làm việc cũng như sức khỏe tổng thể của mỗi cá nhân.


Tài liệu tham khảo

1. Frank J. Landy (2014). An Introduction to Industrial and Organizational Psychology, 4th Edition. Jeffrey M. Conte - San Diego State University.
2. Martin, Brett A. S. (2003). The Influence of Gender on Mood Effects in Advertising. Psychology and Marketing. 20 (3): 249–273. doi:10.1002/mar.10070.
3. Grudnikov, K. (2011). Circumstantial Evidence. How your mood influences your corporeal sensations. Psychology Today.
4. https://www.therapistaid.com/therapy-worksheet/i-statements
5. https://tamlyvietphap.vn/kien-thuc-chung/-thi-nghiem-tam-ly-xa-hoi-noi-tieng-2562-53037-article.html
6. https://foodtechmaster.vn/dam-ngu-7-loi-ich-cua-viec-chia-se
7. https://vbcwe.com/tin-tuc/moi-truong-lam-viec-ly-tuong-xay-dung-dua-tren-nhung-yeu-to-nao/53

Theo Trần Văn Toản
tamlyhoc.org

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn
__________