Không hề có chức danh "bác sĩ tâm lý" trong thực tế

Trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành là điều vô cùng quan trọng để tránh gây hiểu nhầm. Tuy nhiên, trong thực tế, cụm từ "bác sĩ tâm lý" vẫn thường xuyên được nhắc đến và sử dụng rộng rãi trên các phương tiện truyền thông đại chúng. Nhiều người dân đã quen tai quen mắt với danh xưng này, nhưng liệu rằng nó có tồn tại một cách chính thức hay không?

"Bác sĩ tâm lý" hoàn toàn không được công nhận tại các quốc gia trên thế giới

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu lý do vì sao danh xưng này là không chính xác, và đồng thời giới thiệu về hai chức danh chính thức có liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe tâm thần: "bác sĩ tâm thần" và "chuyên viên tâm lý".

Việc phân biệt rõ ràng các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực tâm lý học và y tế tâm thần sẽ giúp mọi người có cái nhìn đúng đắn, tránh hiểu lầm và nhận thức sai lệch. Điều này không chỉ quan trọng cho người dân mà còn cho cả các nhà truyền thông, những người giữ vai trò truyền tải thông tin tới cộng đồng.




Sự thật về chức danh 

"Bác sĩ" là một chức danh dành cho những người đã hoàn thành chương trình đào tạo y khoa đại học và được cấp phép hành nghề y. Trong khi đó, tâm lý học là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về tâm trí và hành vi con người, bao gồm cả chuyên ngành tâm lý học lâm sàng. Tâm lý học lâm sàng ứng dụng kiến thức tâm lý để đánh giá, chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm lý.

Tuy nhiên, không hề có chức danh "bác sĩ tâm lý" trong thực tế. Những người hoạt động trong lĩnh vực này được gọi là chuyên gia tâm lý hay nhà trị liệu tâm lý. Đây là những người đã hoàn thành chương trình đào tạo về tâm lý học và được cấp chứng chỉ hành nghề tâm lý. Họ có thể sử dụng các phương pháp trị liệu tâm lý để hỗ trợ cá nhân và nhóm người giải quyết các vấn đề tâm lý. Một số chuyên gia tâm lý được đào tạo thêm về y khoa cũng có thể kê đơn thuốc.

Mặc dù danh xưng "bác sĩ tâm lý" không chính xác và không được công nhận, nhưng vẫn được sử dụng phổ biến trên các phương tiện truyền thông, gây ra nhiều nhầm lẫn trong công chúng.


Ảnh hưởng của truyền thông về tâm lý học


Hiệu ứng Werther và hành vi tự tử bắt chước


Hiệu ứng Werther, hay còn gọi là "các vụ tự sát bắt chước", là hiện tượng tăng cao tỷ lệ tự tử sau khi một vụ tự tử được truyền thông lan truyền rộng rãi. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tác phẩm văn học nổi tiếng "Nỗi buồn của chàng Werther" viết bởi Goethe. Khi tiểu thuyết được xuất bản và trở nên phổ biến, nó đã gây ra một làn sóng tự tử bắt chước ở châu Âu vào cuối thế kỷ 18.  



Các nghiên cứu hiện đại cũng ghi nhận mối liên hệ giữa việc truyền thông đưa tin về tự tử và tỷ lệ tự sát thực tế. Ví dụ, sau vụ tự tử của thủ môn nổi tiếng Robert Enke năm 2009, tỷ lệ tự tử đã tăng 117% ở Đức.


Lý thuyết giải thích rằng việc truyền thông đưa chi tiết về phương thức và nguyên nhân tự tử có thể khiến những người dễ bị tổn thương học theo hành vi này như một cách "giải quyết vấn đề". Do đó, cần cẩn trọng khi đưa tin về tự tử để tránh hiệu ứng Werther.


Hiện tượng tự chẩn đoán và lời tiên tri tự thực hiện


Ngày nay, nhiều người có xu hướng tự tìm hiểu thông tin về sức khỏe tâm thần trên mạng và tự chẩn đoán bản thân mắc một rối loạn nào đó. Tuy nhiên, thông tin trực tuyến không đáng tin cậy có thể dẫn đến chẩn đoán sai và việc theo đuổi phương pháp điều trị không hiệu quả hoặc thậm chí có hại.


Một nghiên cứu năm 2022 cho thấy hơn một nửa các video phổ biến về ADHD trên TikTok cung cấp thông tin gây hiểu lầm hoặc không chính xác. Các rối loạn như tự kỷ, trầm cảm, lo âu cũng bị lan truyền nhiều thông tin sai lệch trên mạng xã hội.


Điều này gây ra hiện tượng "lời tiên tri tự thực hiện" (self-fulfilling prophecy) trong tâm lý học, khi niềm tin hay ấn tượng sai lầm của một cá nhân dẫn đến thay đổi hành vi và thái độ để phù hợp với niềm tin đó. Ví dụ, ngườitín rằng bản thân mắc một rối loạn tâm lý có thể tự gây ra triệu chứng tương ứng.


Do đó, thông tin tâm lý không chính xác trên mạng có thể gây ra những hậu quả nguy hiểm bằng cách thúc đẩy hiện tượng tự chẩn đoán sai lầm và lời tiên tri tự thực hiện.


Lý thuyết hệ sinh thái về ảnh hưởng của truyền thông


Lý thuyết hệ thống sinh thái (ecological systems theory) của Bronfenbrenner nhấn mạnh ảnh hưởng của các yếu tố môi trường lên sự phát triển của con người, đặc biệt là trẻ em. Mô hình này chia môi trường thành năm cấp độ hệ thống lồng nhau:

- Vi mô (microsystem): gồm các mối quan hệ trực tiếp với cá nhân như gia đình, bạn bè.

- Vĩ mô (macrosystem): văn hóa, giá trị, thể chế chính trị, truyền thông đại chúng,...

- Ngoại vi (exosystem): các bối cảnh gián tiếp ảnh hưởng đến cá nhân thông qua hệ vi mô, như nơi làm việc của bố mẹ.

- Trung gian (mesosystem): mối liên kết giữa các hệ vi mô.

- Thời gian (chronosystem): thay đổi theo thời gian trong các hệ khác.


Trong bối cảnh bài viết, truyền thông là một phần của hệ thống vĩ mô có ảnh hưởng gián tiếp đến cá nhân thông qua tác động lên các hệ thống khác.

- Hệ vĩ mô truyền thông ảnh hưởng đến hệ ngoại vi như nhận thức của phụ huynh, đồng nghiệp,... từ đó tác động gián tiếp đến cá nhân.

- Truyền thông cũng tác động đến hệ trung gian, tức mối liên kết giữa người thân trong gia đình, bạn bè. Những mâu thuẫn hay tác động tích cực từ quan điểm của một thành viên có thể ảnh hưởng đến toàn hệ thống.

- Cuối cùng, truyền thông cũng tác động trực tiếp đến hệ vi mô của một người khi họ tiếp nhận thông tin mà không có bất kỳ trung gian nào.


Theo lý thuyết này, các yếu tố như nội dung truyền thông về tâm lý, cách truyền tải thông tin, sự phổ biến của thông tin đều tác động đa chiều đến nhận thức và hành vi liên quan sức khỏe tâm thần của mọi người trong xã hội.


Trách nhiệm của truyền thông


Truyền thông có vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của công chúng về sức khỏe tâm thần. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, cần đảm bảo các yếu tố:

- Nội dung chính xác, dựa trên bằng chứng khoa học: Hạn chế truyền tải những thông tin không đáng tin cậy, gây hiểu nhầm có thể đẩy người xem đến các hành vi tự chẩn đoán, điều trị sai lầm.

- Cẩn trọng khi thông tin về các hành vi nguy hiểm như tự tử: Tránh cung cấp chi tiết có thể dẫn đến hiệu ứng bắt chước (Werther effect). Đề cao các thông tin phòng ngừa và tìm kiếm hỗ trợ.

- Nâng cao kiến thức và nhận thức: Cung cấp thông tin giáo dục, phá bỏ định kiến và kỳ thị về sức khỏe tâm thần. Khuyến khích thái độ tích cực tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia.

- Đề cao vai trò của chuyên gia: Tư vấn và có ý kiến từ chuyên gia y tế tâm thần đạt chuẩn để đảm bảo tính chính xác, trung thực của thông tin.

- Lồng ghép trong nhiều lĩnh vực: Thông tin về tâm lý học có thể được tích hợp vào các chủ đề giải trí, giáo dục để tiếp cận nhiều đối tượng khác nhau.

Truyền thông đảm nhiệm vai trò then chốt trong việc cải thiện nhận thức và giảm kỳ thị về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng. Bằng các nội dung chính xác và có trách nhiệm, truyền thông sẽ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho nhiều người.  


Tổng kết


Nhìn chung, truyền thông có thể tạo ra tác động tích cực hoặc tiêu cực đáng kể đối với nhận thức và hành vi liên quan tới sức khỏe tâm thần của công chúng. Truyền thông nên đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, khoa học và có trách nhiệm để tránh gây ra hiểu lầm gây hại. Đồng thời, truyền thông cần nỗ lực phá bỏ định kiến, nâng cao hiểu biết về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần, khuyến khích thái độ tích cực tìm kiếm trợ giúp từ chuyên gia. Việc tận dụng vai trò tích cực của truyền thông sẽ mang lại nhiều tác động lâu dài đến sự phát triển của cá nhân và cộng đồng.


Theo Thy Vũ
tamlyhoc.org


Tham khảo

  • Bài gốc: (19) [PSY-WRITE] BẠN CÓ BIẾT RẰNG: KHÔNG TỒN TẠI... - CLB Sinh viên Tâm lý | Facebook
  • Bronfenbrenner, U., & Morris, P. A. (2006). The Bioecological Model of Human Development. In R. M. Lerner & W. Damon (Eds.), Handbook of child psychology: Theoretical models of human development (6th ed., pp. 793–828). John Wiley & Sons, Inc.
  • Domaradzki, J. (2021). The Werther Effect, the Papageno Effect or No Effect? A Literature Review. International Journal of Environmental Research and Public Health, 18(5), 2396. https://doi.org/10.3390/ijerph18052396
  • Harkonen, U. (2007). The Bronfenbenner ecological system theory of human development. Scientific Articles of V International Conference PERSON.COLOR.NATURE.MUSIC, Daugavpils University, Latvia, 1 – 17.
  • Ladwig, K., Kunrath, S., Lukaschek, K., & Baumert, J. (2012). The railway suicide death of a famous German football player: Impact on the subsequent frequency of railway suicide acts in Germany. Journal of Affective Disorders, 136(1–2), 194–198. https://doi.org/10.1016/j.jad.2011.09.044
  • Niederkrotenthaler, T., Herberth, A., & Sonneck, G. (2007). The" Werther-effect": legend or reality?. Neuropsychiatrie: Klinik, Diagnostik, Therapie und Rehabilitation: Organ der Gesellschaft Osterreichischer Nervenarzte und Psychiater, 21(4), 284-290.
  • Noffsinger, M. A., Pfefferbaum, B., Pfefferbaum, R. L., Sherrieb, K., & Norris, F. H. (2012). The Burden of Disaster: Part I. Challenges and Opportunities Within a Child’s Social Ecology. PubMed Central (PMC). https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3667706/
  • Rosenthal, R. (2012). Self-Fulfilling Prophecy. In Elsevier eBooks (pp. 328–335). https://doi.org/10.1016/b978-0-12-375000-6.00314-1
  • Thorson, J., & Öberg, P. (2003). Was There a Suicide Epidemic After Goethe’s Werther ? Archives of Suicide Research, 7(1), 69–72. https://doi.org/10.1080/13811110301568
  • Tudge, J., & Rosa, E. M. (2020). Bronfenbrenner’s Ecological Theory. The Encyclopedia of Child and Adolescent Development, 1–11. https://doi.org/10.1002/9781119171492.wecad251
  • Yeung, A. T., Ng, E., & Abi-Jaoude, E. (2022). TikTok and Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder: A Cross-Sectional Study of Social Media Content Quality. The Canadian Journal of Psychiatry, 67(12), 899–906. https://doi.org/10.1177/07067437221082854

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn
__________